Newgreen Supply Enzym Notatin dạng lỏng cấp thực phẩm/công nghiệp

Mô tả sản phẩm:
Notatin là một enzyme glucose oxidase (GOD) được sản xuất bởi Penicillium notatum, với hoạt tính enzyme ≥10.000 u/g. Notatin có thể xúc tác hiệu quả phản ứng của β-D-glucose với oxy để tạo ra axit gluconic và hydrogen peroxide (H₂O₂).
Notatin với hoạt tính enzyme ≥10.000 u/g là một glucose oxidase hiệu quả và đa chức năng, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi, công nghệ sinh học, dệt may, bảo vệ môi trường và mỹ phẩm. Hoạt tính cao, tính đặc hiệu và thân thiện với môi trường khiến nó trở thành một enzyme chủ chốt cho quá trình oxy hóa glucose và loại bỏ oxy, mang lại những lợi ích kinh tế và sinh thái quan trọng. Dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.
COA:
| Items | Thông số kỹ thuật | Kết quảs |
| Vẻ bề ngoài | bột trắng | Tuân thủ |
| Mùi | Mùi đặc trưng của mùi lên men | Tuân thủ |
| Hoạt động của enzyme (Ghi chú) | ≥10.000 u/g | Tuân thủ |
| PH | 5.0-6.5 | 6.0 |
| Mất mát khi sấy khô | <5 ppm | Tuân thủ |
| Pb | <3 ppm | Tuân thủ |
| Tổng số đĩa | <50000 CFU/g | 13000CFU/g |
| E.Coli | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tuân thủ |
| Không tan | ≤ 0,1% | Đạt tiêu chuẩn |
| Kho | Bảo quản trong túi poly kín khí, nơi khô ráo, thoáng mát | |
| Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách | |
Chức năng:
Quá trình oxy hóa glucose xúc tác hiệu quả cao:
Phản ứng xúc tác: β-D-glucose + O₂ → axit gluconic + H₂O₂
Tính đặc hiệu cao, chủ yếu tác động lên β-D-glucose và hầu như không có tác dụng lên các loại đường khác.
Tác dụng chống oxy hóa:
Làm chậm quá trình oxy hóa và hư hỏng của thực phẩm và thuốc bằng cách tiêu thụ oxy.
Tác dụng kháng khuẩn:
Hydro peroxide (H₂O₂) được tạo ra có đặc tính kháng khuẩn phổ rộng và có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Khả năng thích ứng của pH:
Hoạt động tốt nhất được thể hiện trong điều kiện có tính axit yếu đến trung tính (pH 4,5-7,0).
Khả năng chịu nhiệt:
Duy trì hoạt động cao trong phạm vi nhiệt độ vừa phải (thường là 30-50°C).
Bảo vệ môi trường:
Là chất xúc tác sinh học, nó có thể làm giảm việc sử dụng thuốc thử hóa học và giảm ô nhiễm môi trường.
Ứng dụng:
Ngành công nghiệp thực phẩm:
1. Bảo quản thực phẩm: dùng để loại bỏ oxy khỏi thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng, chẳng hạn như đồ uống, sản phẩm từ sữa, thực phẩm đóng hộp, v.v.
2. Ngành công nghiệp làm bánh: được sử dụng để cải thiện kết cấu bột, tăng cường độ bền của gluten và tăng thể tích cũng như hương vị của bánh mì.
3. Xử lý trứng: dùng để loại bỏ glucose khỏi chất lỏng trứng, ngăn ngừa hiện tượng thâm đen (phản ứng Maillard) và cải thiện chất lượng bột trứng.
4. Sản xuất rượu và bia: dùng để loại bỏ glucose dư và ổn định chất lượng sản phẩm.
Ngành công nghiệp dược phẩm:
1. Phát hiện lượng đường trong máu: là thành phần chính của cảm biến sinh học, được sử dụng trong que thử đường huyết và máy đo đường huyết để phát hiện nhanh lượng đường trong máu.
2. Chăm sóc vết thương: sử dụng hydrogen peroxide tạo ra để băng kháng khuẩn nhằm thúc đẩy quá trình lành vết thương.
3. Thuốc kháng khuẩn: là tác nhân kháng khuẩn tự nhiên, được sử dụng để phát triển các loại thuốc kháng khuẩn mới.
Ngành thức ăn chăn nuôi:
1. Là phụ gia thức ăn, dùng để cải thiện khả năng bảo quản thức ăn và ngăn ngừa sự hư hỏng do oxy hóa.
2. Ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn bằng cách tiêu thụ oxy.
Nghiên cứu công nghệ sinh học:
1. Được sử dụng để phát hiện và phân tích glucose, chẳng hạn như cảm biến sinh học và thuốc thử trong phòng thí nghiệm.
2. Trong kỹ thuật enzyme và nghiên cứu protein, nó được sử dụng làm enzyme mô hình cho nghiên cứu cơ chế xúc tác.
Ngành dệt may:
1. Được sử dụng trong quá trình tẩy trắng dệt may, sử dụng hydrogen peroxide tạo ra làm chất tẩy trắng để thay thế các phương pháp tẩy trắng hóa học truyền thống.
Lĩnh vực bảo vệ môi trường:
1. Được sử dụng trong xử lý nước thải để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ có chứa glucose.
2. Trong pin nhiên liệu sinh học, nó được sử dụng như một chất xúc tác sinh học cho phản ứng oxy hóa glucose.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm:
1. Là một chất chống oxy hóa, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm chậm quá trình oxy hóa và hư hỏng sản phẩm.
2. Tác dụng kháng khuẩn của nó được sử dụng để phát triển mỹ phẩm kháng khuẩn.
Gói hàng & Giao hàng










