Newgreen Cao có độ tinh khiết chiết xuất gốc/chiết xuất cam thảo Liquiritin 99%

Mô tả sản phẩm
Liquiritin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong rễ của cam thảo. Nó là một hoạt chất trong cam thảo và có nhiều đặc tính dược liệu. Liquiritin được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc và y học hiện đại và có nhiều tác dụng khác nhau như chống viêm, chống loét, chống oxy hóa, chống vi-rút và điều hòa miễn dịch.
Liquiritin được sử dụng để điều trị các tình trạng như loét dạ dày, viêm đường tiêu hóa, ho và viêm phế quản. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh chức năng hệ thống miễn dịch, giảm phản ứng dị ứng và đóng vai trò trong điều trị một số bệnh về da.
Ngoài ra, chất lỏng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da vì tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, có thể giúp cải thiện kết cấu da và giảm nếp nhăn và sắc tố.
Nhìn chung, Liquiritin là một thành phần tự nhiên có giá trị dược liệu rộng rãi và có tác động tích cực đến sức khỏe và vẻ đẹp của con người.
Coa
Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
Xét nghiệm (Liquiritin Nội dung | ≥99,0% | 99.1 |
Kiểm soát vật lý & hóa học | ||
Nhận dạng | Hiện tại trả lời | Đã xác minh |
Vẻ bề ngoài | Một loại bột tinh thể trắng | Tuân thủ |
Bài kiểm tra | Đặc trưng ngọt ngào | Tuân thủ |
PH của giá trị | 5.0-6.0 | 5.30 |
Mất khi sấy khô | ≤8,0% | 6,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | 15,0%-18% | 17,3% |
Kim loại nặng | ≤10ppm | Tuân thủ |
Asen | ≤2ppm | Tuân thủ |
Kiểm soát vi sinh | ||
Tổng số vi khuẩn | ≤1000CFU/g | Tuân thủ |
Nấm men & nấm mốc | ≤100cfu/g | Tuân thủ |
Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
Mô tả đóng gói: | Trống xuất khẩu niêm phong & gấp đôi túi nhựa kín |
Kho: | Lưu trữ ở nơi mát mẻ & khô không đóng băng., Tránh xa ánh sáng và nhiệt mạnh mẽ |
Hạn sử dụng: | 2 năm khi được lưu trữ đúng cách |
Chức năng
Liquiritin có nhiều chức năng dược liệu, bao gồm:
1. Hiệu quả của viêm: Liquiritin được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh liên quan đến viêm, như loét dạ dày, viêm đường tiêu hóa, viêm phế quản, v.v ... Nó có thể làm giảm viêm và làm giảm các triệu chứng liên quan.
2. Hiệu quả của ulcer: Liquiritin được sử dụng để điều trị loét dạ dày và loét đường dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và thúc đẩy quá trình chữa lành loét.
3. Tác dụng của chất lỏng: Liquiritin được coi là có tác dụng kháng vi -rút và có tác dụng ức chế nhất định đối với một số nhiễm virus.
4. Tác dụng điều trị miễn dịch: Liquiritin có thể điều chỉnh chức năng của hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giảm phản ứng dị ứng.
5. Tác dụng oxy hóa: Liquiritin có tác dụng chống oxy hóa, giúp quét các gốc tự do và bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương oxy hóa.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Liquiritin nên làm theo lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên nghiệp và tránh sử dụng quá mức hoặc không đúng cách.
Ứng dụng
Liquiritin có nhiều ứng dụng trong y học và chăm sóc sức khỏe, bao gồm nhưng không giới hạn ở các khía cạnh sau:
1. Điều trị các bệnh hệ thống tiêu hóa: Liquiritin được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh hệ tiêu hóa như loét dạ dày, viêm đường tiêu hóa và loét đường tiêu hóa. Nó có đặc tính chống viêm và chống loét, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và thúc đẩy quá trình chữa lành vết loét.
2. Điều trị các bệnh về đường hô hấp: Liquiritin được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản, ho và hen suyễn, và có tác dụng chống nhiễm trùng và hen suyễn.
3. Quy định miễn dịch: Liquiritin được coi là có tác dụng điều chỉnh chức năng hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giảm phản ứng dị ứng.
4.Cosmetics và các sản phẩm chăm sóc da: Do tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, chất lỏng cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da để giúp cải thiện kết cấu da và giảm nếp nhăn và đốm.
Cần lưu ý rằng việc áp dụng chất lỏng cần được xác định dựa trên các trường hợp cụ thể và sự khác biệt cá nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.
Gói & Giao hàng


