Nhà máy Newgreen Cung cấp Bột Rimonabant chất lượng cao 99%
Mô tả sản phẩm
Rimonabant là loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh béo phì và các bệnh chuyển hóa liên quan. Sau đây là phần giới thiệu về Rimonabant:
1. Nhóm thuốc
Rimonabant là một chất đối kháng thụ thể cannabinoid loại 1 (CB1) chọn lọc và thuộc nhóm thuốc chống béo phì mới.
2. Mục đích chính
Giảm cân: Rimonabant đang được phát triển để giúp bệnh nhân béo phì giảm cân, đặc biệt là những người mắc hội chứng chuyển hóa.
Cải thiện sức khỏe trao đổi chất: Ngoài việc giảm cân, Rimonabant còn được cho là cải thiện các vấn đề trao đổi chất liên quan đến béo phì, chẳng hạn như lượng đường trong máu cao, cholesterol cao và huyết áp cao.
Tóm lại, Rimonabant là thuốc điều trị béo phì và hội chứng chuyển hóa với cơ chế tác dụng cụ thể và hiệu quả tiềm tàng, nhưng việc sử dụng nó bị hạn chế nghiêm ngặt do nguy cơ tác dụng phụ. Nó nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi thích hợp.
COA
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Tắt-bột màu trắng hoặc trắng | Bột màu trắng |
Nhận dạng HPLC | Phù hợp với tài liệu tham khảo thời gian lưu giữ đỉnh cao nhất của chất chính | Phù hợp |
Vòng quay cụ thể | +20.0。+22.0。 | +21。 |
Kim loại nặng | 10 trang/phút | <10 trang/phút |
PH | 7.58.5 | 8,0 |
Tổn thất khi sấy | 1,0% | 0,25% |
Chỉ huy | 3ppm | Phù hợp |
Asen | 1ppm | Phù hợp |
Cadimi | 1ppm | Phù hợp |
Thủy ngân | 0.0. 1ppm | Phù hợp |
điểm nóng chảy | 250,0oC~265.0oC | 254,7~255,8oC |
Dư lượng khi đánh lửa | 0.0. 1% | 0,03% |
hyđrazin | 2ppm | Phù hợp |
Mật độ lớn | / | 0,21g/ml |
Mật độ khai thác | / | 0,45g/ml |
Xét nghiệm(Rimonabant ) | 99,0%~ 101,0% | 990,55% |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | 1000CFU/g | <2CFU/g |
Nấm mốc & men | 100CFU/g | <2CFU/g |
E.coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Kho | Bảo quản nơi khô mát, tránh xa ánh sáng mạnh. | |
Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn |
Chức năng
Rimonabant là loại thuốc được sử dụng chủ yếu để kiểm soát cân nặng và điều trị hội chứng chuyển hóa liên quan đến béo phì. Sau đây là phần giới thiệu về các chức năng của Rimonabant:
1. Ức chế sự thèm ăn
Rimonabant là chất đối kháng thụ thể cannabinoid 1 (CB1) chọn lọc giúp kiểm soát cân nặng bằng cách ức chế hoạt động của thụ thể cannabinoid, giảm cảm giác thèm ăn.
2. Giảm cân
Rimonabant được sử dụng để giúp bệnh nhân béo phì giảm cân, đặc biệt là những người mắc hội chứng chuyển hóa (như huyết áp cao, lượng đường trong máu cao và cholesterol cao).
3. Cải thiện các chỉ số trao đổi chất
Sử dụng Rimonabant có thể cải thiện các dấu hiệu trao đổi chất liên quan đến béo phì, chẳng hạn như giảm mỡ trong cơ thể, cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu.
4. Tác động tới sức khỏe tâm thần
Một số nghiên cứu cho thấy rimonabant có thể có một số tác động tích cực trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần, đặc biệt là giảm các triệu chứng trầm cảm liên quan đến béo phì.
5. Tác dụng phụ
Mặc dù rimonabant đã cho thấy tiềm năng trong việc kiểm soát cân nặng nhưng việc sử dụng nó cũng có liên quan đến một số tác dụng phụ, chẳng hạn như lo lắng, trầm cảm, buồn nôn và đau đầu. Do đó, việc sử dụng rimonabant đã bị hạn chế hoặc bị thu hồi ở nhiều quốc gia.
Tóm lại, chức năng chính của Rimonabant là giúp bệnh nhân béo phì giảm cân bằng cách ức chế cảm giác thèm ăn và cải thiện các chỉ số trao đổi chất. Tuy nhiên, do tác dụng phụ nên việc sử dụng cần thận trọng và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Ứng dụng
Ứng dụng của Rimonabant chủ yếu tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Điều trị béo phì:
Rimonabant ban đầu được phát triển để điều trị bệnh béo phì, đặc biệt dành cho những bệnh nhân thừa cân và mắc hội chứng chuyển hóa (như lượng đường trong máu cao, lipid máu cao và huyết áp cao). Nó giúp bệnh nhân giảm cân bằng cách ức chế sự thèm ăn và thúc đẩy quá trình chuyển hóa chất béo.
2. Hội chứng chuyển hóa:
Rimonabant đang được nghiên cứu để cải thiện các triệu chứng liên quan đến hội chứng chuyển hóa, giúp giảm trọng lượng cơ thể, cải thiện độ nhạy insulin và giảm mức lipid trong máu.
3. Quản lý bệnh tiểu đường:
Trong một số nghiên cứu, ribonabant đã cho thấy những lợi ích tiềm năng đối với những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách cải thiện tình trạng trao đổi chất và kiểm soát cân nặng.
4. Sức khỏe tim mạch:
Do tác dụng của nó đối với sức khỏe trao đổi chất, Rimonabant cũng đang được nghiên cứu để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Ghi chú
Mặc dù rimonabant đã cho thấy tiềm năng trong điều trị béo phì và hội chứng chuyển hóa, nhưng sự chấp thuận trên thị trường của nó đã bị rút lại ở nhiều quốc gia do tác dụng phụ liên quan đến sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm và lo âu. Vì vậy, rimonabant nên được sử dụng thận trọng và làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tóm lại, ứng dụng chính của rimonabant là điều trị bệnh béo phì và hội chứng chuyển hóa, nhưng việc sử dụng nó bị hạn chế do vấn đề an toàn.