Nhà máy Newgreen Cung cấp bột myricetin chất lượng cao 99% Famotidine
Mô tả sản phẩm
Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày. Nó ức chế thụ thể histamine H2 trong tế bào thành dạ dày, làm giảm bài tiết axit dạ dày và do đó làm giảm các triệu chứng do axit dạ dày quá mức gây ra. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về Famotidine:
Các tính năng và chức năng chính
1. Cơ chế: Famotidine ức chế sự tiết axit dạ dày và làm giảm độ axit trong dạ dày bằng cách đối kháng có chọn lọc các thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày.
2.Chỉ định:
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Dùng để làm giảm các triệu chứng do trào ngược axit như ợ chua, trào ngược axit.
- Loét dạ dày: dùng để điều trị loét dạ dày, loét tá tràng và thúc đẩy quá trình lành vết loét.
-Ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến axit dạ dày: Trong một số trường hợp nhất định, Famotidine có thể được sử dụng để ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến axit dạ dày do các thuốc như NSAID gây ra.
3. Dạng bào chế:Famotidine thường có ở dạng viên uống và thuốc tiêm, bệnh nhân có thể dùng theo lời khuyên của bác sĩ.
4.Phản ứng bất lợi:Famotidine thường được dung nạp tốt nhưng có thể xảy ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, tiêu chảy hoặc táo bón.
5. Lưu ý khi sử dụng:Khi sử dụng Famotidine, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ nếu có vấn đề sức khỏe khác hoặc đang dùng các loại thuốc khác để tránh nguy cơ tương tác thuốc.
Tóm tắt
Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 hiệu quả, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày, như bệnh trào ngược dạ dày thực quản và loét dạ dày tá tràng. Bằng cách giảm tiết axit dạ dày, Famotidine có thể làm giảm các triệu chứng liên quan và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Khi sử dụng, bạn nên tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
COA
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng nhạt hoặc trắng | Bột màu trắng |
Nhận dạng HPLC | Phù hợp với tài liệu tham khảo thời gian lưu giữ đỉnh của chất chính | Phù hợp |
Vòng quay cụ thể | +20.0。-+22.0。 | +21。 |
Kim loại nặng | 10 trang/phút | <10 trang/phút |
PH | 7,5-8,5 | 8,0 |
Tổn thất khi sấy | 1,0% | 0,25% |
Chỉ huy | 3ppm | Phù hợp |
Asen | 1ppm | Phù hợp |
Cadimi | 1ppm | Phù hợp |
Thủy ngân | 0.0. 1ppm | Phù hợp |
điểm nóng chảy | 250,0oC ~ 265,0oC | 254,7 ~ 255,8oC |
Dư lượng khi đánh lửa | 0.0. 1% | 0,03% |
hyđrazin | 2ppm | Phù hợp |
Mật độ lớn | / | 0,21g/ml |
Mật độ khai thác | / | 0,45g/ml |
Xét nghiệm(Famotidin ) | 99,0%~ 101,0% | 99,65% |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | 1000CFU/g | <2CFU/g |
Nấm mốc & men | 100CFU/g | <2CFU/g |
E.coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Kho | Bảo quản nơi khô mát, tránh xa ánh sáng mạnh. | |
Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn |
Chức năng
Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày. Nó hoạt động bằng cách ức chế thụ thể histamine H2 ở tế bào thành dạ dày, làm giảm bài tiết axit dạ dày. Sau đây là các chức năng chính của Famotidine:
1. Giảm tiết axit dạ dày:Famotidine làm giảm đáng kể sự tiết axit dạ dày bằng cách đối kháng thụ thể H2, giúp giảm các triệu chứng do axit dạ dày quá mức gây ra.
2.Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD):Famotidine có thể được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, làm giảm chứng ợ chua và khó chịu do trào ngược axit dạ dày.
3.Điều trị loét dạ dày tá tràng:Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và loét tá tràng, thúc đẩy quá trình lành vết loét và giảm nguy cơ tái phát.
4. Phòng ngừa tiết axit dạ dày sau phẫu thuật:Sau một số ca phẫu thuật, Famotidine có thể được sử dụng để ngăn chặn sự tiết axit dạ dày quá mức và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
5. Giảm các triệu chứng liên quan đến axit dạ dày:Famotidine có thể giúp giảm các triệu chứng do axit dạ dày gây ra, chẳng hạn như đau dạ dày, khó tiêu và đầy hơi.
Cách sử dụng
Famotidine thường có ở dạng viên uống hoặc thuốc tiêm, liều lượng và tần suất sử dụng cụ thể phải được điều chỉnh dựa trên lời khuyên của bác sĩ.
Phản ứng bất lợi
Famotidine thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, chẳng hạn như nhức đầu, chóng mặt, tiêu chảy hoặc táo bón.
Tóm lại, Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 hiệu quả, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày, giúp bệnh nhân giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Khi sử dụng, bạn nên tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng
Việc áp dụng Famotidine chủ yếu tập trung vào việc điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày, bao gồm các khía cạnh sau:
1. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD):Famotidine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng do trào ngược axit, chẳng hạn như ợ nóng, trào ngược axit và đau ngực. Nó làm giảm các triệu chứng này bằng cách giảm tiết axit dạ dày.
2. Loét dạ dày tá tràng:Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và loét tá tràng, giúp thúc đẩy quá trình lành vết loét và giảm đau và khó chịu liên quan.
3. Phòng ngừa các bệnh liên quan đến axit dạ dày:Famotidine có thể được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến axit dạ dày do các thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) gây ra, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
4. Hội chứng Zollinger-Ellison:Famotidine cũng có thể được sử dụng để điều trị căn bệnh hiếm gặp này, căn bệnh gây tiết quá nhiều axit dạ dày.
5. Quản lý axit dạ dày sau phẫu thuật:Sau một số ca phẫu thuật, Famotidine có thể được sử dụng để kiểm soát sự tiết axit dạ dày và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Cách sử dụng
Famotidine thường được cung cấp dưới dạng viên uống. Người bệnh nên dùng theo lời khuyên của bác sĩ. Liều lượng và tần suất sử dụng sẽ khác nhau tùy theo tình trạng cụ thể.
Ghi chú
Khi sử dụng Famotidine, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ nếu có vấn đề sức khỏe khác hoặc đang dùng các loại thuốc khác để tránh nguy cơ tương tác thuốc. Ngoài ra, mặc dù Famotidine có thể kiểm soát hiệu quả sự tiết axit dạ dày nhưng bệnh nhân nên đi khám nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trầm trọng hơn.
Tóm lại, Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh liên quan đến axit dạ dày, giúp bệnh nhân giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Nên sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.