Nhà máy Newgreen Cung cấp Carvone Chất lượng cao 99% Carvone Liquid CAS 6485-40-1
![](http://cdn.globalso.com/ngherb/984fc.jpg)
Mô tả sản phẩm
Giới thiệu Carvone
Carvone là một hợp chất hữu cơ thuộc lớp monoterpenoid có công thức hóa học là C10H14O. Nó là một hợp chất aldehyd có mùi thơm đặc trưng, chủ yếu được tìm thấy trong các loại thực vật như rau mùi tây (Carum carvi) và bạc hà (Mentha spp.). Carvone có hai đồng phân: D-carvone (có mùi bạc hà) và L-carvone (có mùi mùi tây), khác nhau về mùi và ứng dụng.
Các đặc điểm chính của carvone bao gồm:
1. Mùi: D-carvone có mùi thơm bạc hà tươi mát, trong khi L-carvone có mùi thơm mùi tây. Điều này làm cho carvone rất phổ biến trong ngành thực phẩm và gia vị.
2. Nguồn: Carvone có thể được chiết xuất từ nhiều loại thực vật, đặc biệt là rau mùi tây và bạc hà. Nó cũng có thể được điều chế bằng cách tổng hợp hóa học.
3. Công dụng: Carvone được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, nước hoa, mỹ phẩm và hương liệu như một chất tăng hương vị và thành phần hương vị.
4. Hoạt tính sinh học:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng carvone có thể có một số hoạt động sinh học nhất định, bao gồm các đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm, khiến nó cũng được quan tâm trong việc phát triển thuốc và các sản phẩm y tế.
Tóm lại, carvone là một hương liệu tự nhiên quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong một số ngành công nghiệp do mùi thơm độc đáo và ứng dụng đa dạng của nó.
COA
Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
Xét nghiệm Hàm lượng chất lỏng Carvone (BẰNG HPLC) | ≥99,0% | 99,15 |
Kiểm soát vật lý & hóa học | ||
Nhận dạng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
Vẻ bề ngoài | chất lỏng không màu | Tuân thủ |
Bài kiểm tra | Đặc trưng ngọt ngào | Tuân thủ |
Ph có giá trị | 5,0-6,0 | 5h30 |
Mất mát khi sấy khô | .8,0% | 6,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | 15,0%-18% | 17,3% |
Kim loại nặng | 10ppm | Tuân thủ |
Asen | 2ppm | Tuân thủ |
Kiểm soát vi sinh | ||
Tổng số vi khuẩn | 1000CFU/g | Tuân thủ |
Men & Nấm mốc | 100CFU/g | Tuân thủ |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
Mô tả đóng gói: | Trống cấp xuất khẩu kín & đôi túi nhựa kín |
Kho: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để đông đá, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao |
Hạn sử dụng: | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Tính năng Carvone
Carvone có nhiều chức năng và ứng dụng, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Gia vị và mùi thơm:Carvone là thành phần hương liệu được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong các sản phẩm có hương bạc hà và mùi tây. Nó có thể mang lại mùi thơm và hương vị tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong kẹo, đồ uống, gia vị và đồ nướng.
2. Nước hoa và mỹ phẩm:Do có hương thơm độc đáo nên carvone còn được sử dụng rộng rãi trong nước hoa, mỹ phẩm như một thành phần tạo hương thơm nhằm tăng tính hấp dẫn và trải nghiệm sử dụng của sản phẩm.
3. Hoạt tính sinh học:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng carvone có một số hoạt động sinh học nhất định, bao gồm các đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm. Điều này khiến nó được quan tâm trong việc phát triển thuốc và các sản phẩm y tế, đồng thời có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh hoặc như một thành phần chăm sóc sức khỏe.
4. Thuốc chống côn trùng: Carvone đã được phát hiện là có tác dụng chống côn trùng nhất định và có thể được sử dụng như một loại thuốc chống côn trùng tự nhiên để giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của sâu bệnh.
5. Bảo quản thực phẩm:Do đặc tính kháng khuẩn, carvone có thể được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm trong một số trường hợp để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.
6. Tổng hợp hóa học:Cấu trúc của carvone có thể được sử dụng làm cơ sở để tổng hợp các hợp chất khác, đặc biệt là trong tổng hợp gia vị và thuốc.
Tóm lại, carvone đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, nước hoa, mỹ phẩm và nghiên cứu thuốc do mùi thơm độc đáo và nhiều hoạt động sinh học.
Ứng dụng
Ứng dụng của Carvone
Carvone có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ mùi thơm độc đáo và hoạt tính sinh học, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Công nghiệp thực phẩm:Carvone thường được sử dụng làm chất tạo hương vị và hương vị thực phẩm, đặc biệt là trong kẹo, đồ uống, đồ nướng và gia vị. Hương thơm bạc hà và mùi tây của nó có thể làm tăng hương vị của thực phẩm.
2. Nước hoa và Hương thơm:Trong ngành công nghiệp nước hoa và nước hoa, carvone được sử dụng làm thành phần tạo hương thơm vì hương thơm tươi mát có thể tạo thêm chiều sâu cho nước hoa. Nó thường được sử dụng trong nước hoa tươi và thảo dược.
3. Mỹ phẩm:Carvone còn được sử dụng trong mỹ phẩm như một thành phần tạo hương thơm để tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm. Nó có thể được tìm thấy trong các sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, dầu gội và sữa tắm.
4. Sản phẩm tẩy rửa:Do đặc tính kháng khuẩn, carvone được sử dụng trong một số sản phẩm tẩy rửa để giúp tăng hương thơm của sản phẩm và mang lại một số tác dụng kháng khuẩn.
5. Nghiên cứu thuốc:Carvone đã thu hút sự chú ý trong việc phát triển thuốc. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể có các hoạt động sinh học kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm và có thể được sử dụng để phát triển các loại thuốc hoặc sản phẩm y tế mới.
6. Nông nghiệp:Carvone cũng được sử dụng trong nông nghiệp như một chất chống côn trùng tự nhiên và chất bảo vệ thực vật để giúp chống lại một số loài gây hại.
Tóm lại, carvone đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, nước hoa, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy rửa và nghiên cứu dược phẩm do mùi thơm độc đáo và nhiều hoạt động sinh học.
Gói & Giao hàng
![1](http://www.ngherb.com/uploads/后三张通用-11.jpg)
![2](http://www.ngherb.com/uploads/后三张通用-21.jpg)
![3](http://www.ngherb.com/uploads/后三张通用-31.jpg)
Chức năng
Chức năng của Nerol
Nerol là một loại rượu monoterpene tự nhiên có công thức hóa học C10H18O. Nó chủ yếu được tìm thấy trong tinh dầu của nhiều loại cây khác nhau, chẳng hạn như hoa hồng, sả và bạc hà. Nerol có nhiều chức năng và ứng dụng, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Hương thơm và mùi thơm:Nerol có mùi hoa tươi mát và thường được sử dụng trong các loại nước hoa, nước hoa như một thành phần tạo hương để tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm. Nó có thể thêm hương hoa mềm mại vào nước hoa.
2. Mỹ phẩm: Trong ngành mỹ phẩm, Nerol được sử dụng như một thành phần tạo hương thơm và thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, dầu gội và sữa tắm nhằm nâng cao trải nghiệm của người dùng.
3. Phụ gia thực phẩm:Nerol có thể được sử dụng làm hương liệu thực phẩm và thêm vào đồ uống, kẹo và các thực phẩm khác để tạo hương hoa.
4. Hoạt tính sinh học:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Nerol có thể có các hoạt động sinh học kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm, khiến nó được quan tâm trong việc phát triển thuốc và bổ sung sức khỏe.
5. Thuốc chống côn trùng:Nerol đã được phát hiện là có một số tác dụng chống côn trùng và có thể được sử dụng như một loại thuốc chống côn trùng tự nhiên để giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của sâu bệnh.
6. Liệu pháp hương thơm:Trong liệu pháp mùi hương, Nerol được dùng để thư giãn, giảm căng thẳng do có hương thơm dịu nhẹ, giúp cải thiện tâm trạng và trạng thái tâm lý.
Tóm lại, Nerol đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nước hoa, mỹ phẩm, thực phẩm, nghiên cứu dược phẩm và liệu pháp mùi hương do hương thơm độc đáo và nhiều hoạt động sinh học.
Gói & Giao hàng
![1](http://www.ngherb.com/uploads/后三张通用-11.jpg)
![2](http://www.ngherb.com/uploads/后三张通用-21.jpg)
![3](http://www.ngherb.com/uploads/后三张通用-31.jpg)