Newgreen Bán chạy nhất S-adenosyl methionine Bổ sung 99% Bột S-adenosyl methionine với giá tốt nhất
Mô tả sản phẩm
S-Adenosyl Methionine (SAM hay SAMe) là một hợp chất được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, chủ yếu được tổng hợp từ adenosine triphosphate (ATP) và methionine. SAMe đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng sinh hóa, đặc biệt là phản ứng methyl hóa.
Các tính năng chính
1. Chất cho methyl: SAMe là chất cho methyl quan trọng và tham gia vào quá trình methyl hóa DNA, RNA và protein. Những phản ứng methyl hóa này rất quan trọng đối với sự biểu hiện gen, truyền tín hiệu tế bào và điều hòa trao đổi chất.
2. Tổng hợp các phân tử hoạt tính sinh học: SAMe tham gia vào quá trình tổng hợp nhiều loại phân tử có hoạt tính sinh học, bao gồm các chất dẫn truyền thần kinh (như dopamine và norepinephrine) và phospholipids (như phosphatidylcholine).
3. Tác dụng chống oxy hóa: SAMe có đặc tính chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do stress oxy hóa.
Tóm lại, S-adenosylmethionine là một phân tử sinh học quan trọng có nhiều chức năng sinh học và tiềm năng ứng dụng lâm sàng, nhưng nên sử dụng thận trọng và theo lời khuyên chuyên môn.
COA
Giấy chứng nhận phân tích
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả | |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt | Tuân thủ | |
Mùi | Hồng ngoại | Phù hợp với phổ tham chiếu | Tuân thủ |
HPLC | Thời gian lưu của pic chính tương ứng với mẫu đối chứng | Tuân thủ | |
Hàm lượng nước (KF) | 3,0% | 1,12% | |
Tro sunfat | 0,5% | Tuân thủ | |
PH(dung dịch nước 5%) | 1,0-2,0 | 1,2% | |
Đồng phân S,S(HPLC) | ≥ 75,0% | 82,16% | |
SAM-e ION(HPLC) | 49,5%-54,7% | 52,0% | |
Axit P-Toluenesulfonic | 21,0%-24,0% | 22,6% | |
Hàm lượng sunfat(SO4)(HPLC) | 23,5%-26,5% | 25,5% | |
Xét nghiệm(S-Adenosyl-L-methionine Disulfate Tosylate) | 95,0%-102% | 99,9% | |
Các chất liên quan (HPLC) | |||
S-ADENOSYL-L-HOMOCYSTEINE | 1,0% | 0,1% | |
Adenine | 1,0% | 0,2% | |
METHYLTHIOADENOSIN | 1,5% | 0,1% | |
Adenosine | 1,0% | 0,1% | |
TỔNG tạp chất | 3,5% | 0,8% | |
Mật độ lớn | > 0,5g/ml | Tuân thủ | |
Kim loại nặng | < 10 trang/phút | Tuân thủ | |
Pb | < 3 trang/phút | Tuân thủ | |
As | <2 trang/phút | Tuân thủ | |
Cd | <1ppm | Tuân thủ | |
Hg | <0,1ppm | Tuân thủ | |
Vi sinh vật | |||
Tổng số đĩa | 1000cfu/g | <1000cfu/g | |
Men & Nấm mốc | 100cfu/g | <100cfu/g | |
E. Coli. | Tiêu cực | Tiêu cực | |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực | |
Phần kết luận
| Tuân thủ USP37 | ||
Kho | Bảo quản ở nơi 2-8oC không bị đóng băng, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt | ||
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
S-Adenosine Methionine (SAMe) là một hợp chất tự nhiên trong cơ thể, chủ yếu bao gồm adenosine và methionine. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Dưới đây là một số chức năng chính của SAMe:
1. Chất cho metyl:SAMe là nguồn cung cấp methyl quan trọng và tham gia vào các phản ứng methyl hóa trong cơ thể. Những phản ứng này rất cần thiết cho việc sửa đổi DNA, RNA và protein, ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen và chức năng tế bào.
2. Thúc đẩy tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh:SAMe giúp tổng hợp nhiều loại chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh, chẳng hạn như serotonin và dopamine, có liên quan chặt chẽ đến việc điều chỉnh tâm trạng và sức khỏe tâm thần.
3. Tác dụng chống trầm cảm:Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng SAMe có thể có tác động tích cực đến bệnh trầm cảm như một liệu pháp bổ sung, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.
4. Sức khỏe gan:SAMe có vai trò quan trọng đối với gan, tham gia vào quá trình giải độc và chuyển hóa chất béo của gan, giúp bảo vệ tế bào gan và tăng cường sức khỏe gan.
5. Sức khỏe khớp:SAMe được sử dụng để giảm viêm và đau khớp, đồng thời có thể cải thiện chức năng khớp bằng cách thúc đẩy quá trình tổng hợp và sửa chữa sụn.
6. Tác dụng chống oxy hóa:SAMe có đặc tính chống oxy hóa nhất định giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do stress oxy hóa.
Nhìn chung, S-adenosylmethionine đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, đặc biệt là sức khỏe tâm thần, chức năng gan và sức khỏe khớp. Mặc dù việc sử dụng nó như một chất bổ sung đang trở nên phổ biến hơn nhưng tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.
Ứng dụng
S-Adenosyl Methionine (SAMe) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Trầm cảm và rối loạn tâm trạng
SAMe đã được nghiên cứu như một chất bổ sung để hỗ trợ điều trị trầm cảm. Nghiên cứu cho thấy SAMe có thể cải thiện tâm trạng bằng cách tăng mức độ dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine. Một số thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng SAMe có thể hiệu quả như thuốc chống trầm cảm truyền thống trong việc làm giảm các triệu chứng trầm cảm.
2. Sức khỏe khớp
SAMe được sử dụng để điều trị viêm xương khớp và các tình trạng khớp khác. Nó có thể giúp bệnh nhân bằng cách giảm đau khớp và cải thiện chức năng. Một số nghiên cứu cho thấy SAMe có hiệu quả tương tự như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong việc giảm viêm và đau khớp, nhưng ít tác dụng phụ hơn.
3. Sức khỏe gan
SAMe cũng cho thấy tiềm năng trong điều trị các bệnh về gan. Nó được sử dụng để điều trị các tình trạng như gan nhiễm mỡ, viêm gan và xơ gan. SAMe có thể hoạt động bằng cách thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào gan và cải thiện chức năng gan.
4. Sức khỏe hệ thần kinh
SAMe cũng nhận được sự chú ý trong nghiên cứu về các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson. Nó có thể hỗ trợ sức khỏe của hệ thần kinh bằng cách cải thiện sự tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh và giảm căng thẳng oxy hóa.
5. Sức khỏe tim mạch
Một số nghiên cứu cho thấy SAMe có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch, có thể bằng cách giảm mức homocysteine (homocysteine cao có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch).
6. Các ứng dụng khác
SAMe cũng đang được nghiên cứu về các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như đau xơ cơ, hội chứng mệt mỏi mãn tính và một số loại ung thư. Mặc dù nghiên cứu về các ứng dụng này vẫn đang được tiến hành nhưng kết quả sơ bộ cho thấy một số hứa hẹn.
Ghi chú
Trước khi sử dụng SAMe như một chất bổ sung, nên tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt đối với những người có vấn đề sức khỏe cụ thể hoặc những người đang dùng các loại thuốc khác. SAMe có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, vì vậy hướng dẫn chuyên môn là rất quan trọng.
Tóm lại, S-adenosylmethionine có những ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực y tế, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận thêm tính hiệu quả và an toàn của nó.