Newgreen Bán chạy nhất Bột Bromhexime Hcl 99% với giá tốt nhất và vận chuyển nhanh
Mô tả sản phẩm
Bromhexime HCl là thuốc được sử dụng phổ biến, chủ yếu dùng điều trị các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là các bệnh có đờm đặc. Nó là một loại thuốc long đờm có thể giúp làm loãng và thải đờm đặc trong đường hô hấp, từ đó cải thiện tính thông thoáng của đường hô hấp.
Chức năng chính:
1. Tác dụng long đờm: Bromhexime kích thích các tuyến trong đường hô hấp làm tăng độ ẩm của dịch tiết phế quản, từ đó làm cho đờm loãng hơn và dễ tống ra ngoài hơn.
2. Cải thiện chức năng hô hấp: Bằng cách giảm độ nhớt của đờm, nó giúp bệnh nhân ho ra đờm dễ dàng hơn và cải thiện tính thông thoáng của đường hô hấp.
Chỉ định:
- Viêm phế quản cấp tính và mãn tính
- Hen phế quản
- viêm phổi
- Các bệnh về đường hô hấp khác có đờm đặc
Dạng bào chế:
Bromhexime hydrochloride thường có ở dạng viên nén, dung dịch uống hoặc thuốc tiêm, dạng bào chế và liều lượng cụ thể tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân.
COA
Giấy chứng nhận phân tích
Phân tích | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
xét nghiệmBromhexim hcl(BẰNG HPLC)Nội dung | ≥990,0% | 99.23 |
Kiểm soát vật lý & hóa học | ||
Irăng giảđóng băng | Hiện tại đã trả lời | Đã xác minh |
Vẻ bề ngoài | Wđánhe bột | Tuân thủ |
Bài kiểm tra | Đặc trưng ngọt ngào | Tuân thủ |
Ph có giá trị | 5,0-6,0 | 5h30 |
Mất mát khi sấy khô | ≤8,0% | 6,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | 15,0%-18% | 17,3% |
Kim loại nặng | ≤10 trang/phút | Tuân thủ |
Asen | ≤2 trang/phút | Tuân thủ |
Kiểm soát vi sinh | ||
Tổng số vi khuẩn | ≤1000CFU/g | Tuân thủ |
Men & Nấm mốc | ≤100CFU/g | Tuân thủ |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
E. coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
Chức năng
Bromhexime HCl là loại thuốc được sử dụng phổ biến, chủ yếu dùng để điều trị các bệnh về đường hô hấp. Các chức năng chính của nó bao gồm:
1. Tác dụng long đờm:Bromhexime HCl có thể thúc đẩy việc bài tiết dịch tiết đường hô hấp, giúp làm loãng và làm sạch đờm, từ đó cải thiện tính thông thoáng của đường hô hấp.
2. Cải thiện chức năng hô hấp:Bằng cách giảm độ nhớt của đờm, Bromhexime HCl giúp giảm ho và cải thiện chức năng hô hấp, đặc biệt trong các bệnh như viêm phế quản mãn tính và viêm phổi.
3. Tác dụng chống viêm:Trong một số trường hợp, Bromhexime HCl có thể có một số tác dụng chống viêm, giúp giảm viêm ở đường hô hấp.
4. Điều trị bổ trợ:Thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như một liệu pháp bổ trợ điều trị nhiễm trùng đường hô hấp hoặc các bệnh về đường hô hấp khác.
Bromhexime HCl thường được sử dụng dưới dạng viên uống, sirô hoặc thuốc tiêm. Cách sử dụng và liều lượng cụ thể nên được điều chỉnh theo lời khuyên của bác sĩ. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra như khó chịu ở đường tiêu hóa, dị ứng, v.v.
Ứng dụng
Bromhexime HCl chủ yếu được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh liên quan đến hệ hô hấp. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
1. Viêm phế quản cấp tính và mãn tính:Dùng để giảm ho và ứ đọng đờm do viêm phế quản, giúp người bệnh tống đờm dễ dàng hơn.
2. Viêm phổi:Ở những bệnh nhân bị viêm phổi, Bromhexime HCl có thể được sử dụng để cải thiện việc thải đờm và thúc đẩy quá trình phục hồi.
3. Hen phế quản:Là một phương pháp điều trị phụ trợ, nó giúp giảm chất tiết nhớt trong đường thở và cải thiện nhịp thở.
4. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD):được sử dụng để làm giảm các triệu chứng và cải thiện chức năng hô hấp của bệnh nhân.
5. Nhiễm trùng đường hô hấp khác:Chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp trên, cúm, v.v. Bromhexime HCl có thể giúp giảm ho và tích tụ đờm.
6. Trước và sau phẫu thuật:Trong một số trường hợp, Bromhexime HCl có thể được sử dụng trước và sau phẫu thuật để giúp làm sạch dịch tiết đường hô hấp và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Cách sử dụng:
Bromhexime HCl thường được dùng dưới dạng viên uống, xi-rô hoặc thuốc tiêm. Liều lượng và cách sử dụng cụ thể nên được điều chỉnh theo độ tuổi, tình trạng của bệnh nhân và lời khuyên của bác sĩ.
Ghi chú:
Khi sử dụng Bromhexime HCl, người bệnh nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt đối với những bệnh nhân có vấn đề sức khỏe cụ thể (như rối loạn chức năng gan, thận). Ngoài ra, họ nên chú ý đến những tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng và trao đổi kịp thời với bác sĩ.