Luminol, CAS521-31-3; 3-Aminophthalhydrazide; 5-Amino-2; 3-Dihydro-1; 4-Phthalazinedione với giá thấp
Mô tả sản phẩm
Luminol, còn được gọi là 3-amino benzoyl hydrazine, là một chất phát quang hóa phổ biến thường được sử dụng trong các phát hiện và thí nghiệm khác nhau trong lĩnh vực sinh học và hóa học. Đặc tính phát quang hóa học độc đáo của nó làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong việc phát hiện các chất vi lượng có độ nhạy cao và ghi nhãn các phản ứng phân tử sinh học.
COA
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ THI |
xét nghiệm | 99% Luminol | Phù hợp |
Màu sắc | Bột màu trắng | Phù hợp |
Mùi | Không có mùi đặc biệt | Phù hợp |
Kích thước hạt | 100% vượt qua 80mesh | Phù hợp |
Tổn thất khi sấy | 5,0% | 2,35% |
Dư lượng | 1,0% | Phù hợp |
Kim loại nặng | 10,0ppm | 7 trang/phút |
As | 2.0ppm | Phù hợp |
Pb | 2.0ppm | Phù hợp |
Dư lượng thuốc trừ sâu | Tiêu cực | Tiêu cực |
Tổng số đĩa | 100cfu/g | Phù hợp |
Men & Nấm mốc | 100cfu/g | Phù hợp |
E.Coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật | |
Kho | Bảo quản ở nơi khô mát, tránh xa ánh sáng và nhiệt độ mạnh | |
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
1. Bước sóng huỳnh quang tối ưu là 425nm (phát hiện trong dung dịch 60mMK2S2O8100mK2CO3, PH11.5)
Tìm hiểu tốc độ phát quang.
2. Luminol/Luminol/Luminol là một trong những thuốc thử phát quang hóa pha lỏng được sử dụng phổ biến nhất do cấu trúc đơn giản, tổng hợp dễ dàng, hòa tan trong nước tốt và hiệu suất lượng tử phát quang cao. Kể từ khi Albrecht lần đầu tiên báo cáo phản ứng phát quang hóa học của Luminol với chất oxy hóa trong dung dịch kiềm vào năm 1928, nghiên cứu về hệ thống phát quang hóa học này đã rất tích cực, khiến nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
Ứng dụng
1. Phát hiện chất dấu vết: Cường độ phát quang hóa học của luminol liên quan tuyến tính với nồng độ chất phản ứng, khiến nó phù hợp để phát hiện các chất vi lượng. Ví dụ, khi có mặt hydrogen peroxide, luminol phản ứng với các ion sắt để tạo ra các chất huỳnh quang mạnh, chất này có thể được sử dụng để phát hiện vết sắt trong các mẫu nước.
2. Dấu hiệu sinh học phân tử: Đặc tính phát quang hóa học của luminol khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dấu ấn sinh học. Ví dụ, trong xét nghiệm miễn dịch, luminol thường được sử dụng để dán nhãn kháng thể hoặc kháng nguyên, phát hiện sự tương tác giữa các phân tử sinh học thông qua cường độ phát quang hóa học.
3. Giám sát môi trường: Luminol có thể được sử dụng để phát hiện các chất gây ô nhiễm dạng vết trong các mẫu môi trường. Ví dụ, khi có mặt hydrogen peroxide, Luminol phản ứng với các ion kim loại nặng để tạo ra chất huỳnh quang, chất này có thể được sử dụng để phát hiện các ion kim loại nặng trong các mẫu môi trường như đất và nước.
4. Hình ảnh sinh học: Luminol cũng có thể được sử dụng cho nghiên cứu hình ảnh sinh học, chẳng hạn như kết hợp Luminol với thuốc nhuộm huỳnh quang để dán nhãn cho các lát tế bào hoặc mô và nghiên cứu chức năng sinh lý của tế bào hoặc mô bằng cách quan sát những thay đổi trong tín hiệu huỳnh quang.
5. Điều tra hình sự Phát hiện vết máu: Luminol là thuốc thử phát quang hóa học được sử dụng rộng rãi trong điều tra tội phạm. Tại hiện trường vụ án, các điều tra viên sẽ dùng luminol phun lên những vùng có thể dính máu, đồng thời tìm kiếm bằng chứng tiềm tàng bằng cách quan sát hiện tượng phát quang. Phương pháp này không chỉ có thể tìm ra những vết máu khó phát hiện bằng mắt thường mà còn thiết lập mối liên hệ giữa nhiều hiện trường vụ án, cung cấp manh mối quan trọng cho việc điều tra các vụ án.
Gói & Giao hàng
Chức năng
Chức năng của Nerol
Nerol là một loại rượu monoterpene tự nhiên có công thức hóa học C10H18O. Nó chủ yếu được tìm thấy trong tinh dầu của nhiều loại cây khác nhau, chẳng hạn như hoa hồng, sả và bạc hà. Nerol có nhiều chức năng và ứng dụng, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Hương thơm và mùi thơm:Nerol có mùi hoa tươi mát và thường được sử dụng trong các loại nước hoa, nước hoa như một thành phần tạo hương để tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm. Nó có thể thêm hương hoa mềm mại vào nước hoa.
2. Mỹ phẩm: Trong ngành mỹ phẩm, Nerol được sử dụng như một thành phần tạo hương thơm và thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, dầu gội và sữa tắm nhằm nâng cao trải nghiệm của người dùng.
3. Phụ gia thực phẩm:Nerol có thể được sử dụng làm hương liệu thực phẩm và thêm vào đồ uống, kẹo và các thực phẩm khác để tạo hương hoa.
4. Hoạt tính sinh học:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Nerol có thể có các hoạt động sinh học kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm, khiến nó được quan tâm trong việc phát triển thuốc và bổ sung sức khỏe.
5. Thuốc chống côn trùng:Nerol đã được phát hiện là có một số tác dụng chống côn trùng và có thể được sử dụng như một loại thuốc chống côn trùng tự nhiên để giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của sâu bệnh.
6. Liệu pháp hương thơm:Trong liệu pháp mùi hương, Nerol được dùng để thư giãn, giảm căng thẳng do có hương thơm dịu nhẹ, giúp cải thiện tâm trạng và trạng thái tâm lý.
Tóm lại, Nerol đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nước hoa, mỹ phẩm, thực phẩm, nghiên cứu dược phẩm và liệu pháp mùi hương do hương thơm độc đáo và nhiều hoạt động sinh học.