Phụ gia thực phẩm chất lượng cao Chất làm ngọt 99% Chất làm ngọt Isomaltulose 8000 lần
Mô tả sản phẩm
Isomaltulose là một loại đường tự nhiên, một loại oligosacarit, chủ yếu bao gồm glucose và fructose. Cấu trúc hóa học của nó tương tự như sucrose, nhưng nó được tiêu hóa và chuyển hóa khác nhau.
Đặc trưng
Ít calo: Isomaltulose có lượng calo thấp hơn, khoảng 50-60% sucrose, thích hợp sử dụng trong các thực phẩm ít calo.
Tiêu hóa chậm: So với sucrose, isomaltulose được tiêu hóa chậm hơn và có thể cung cấp giải phóng năng lượng bền vững, phù hợp cho các vận động viên và những người cần năng lượng bền vững.
Phản ứng hạ đường huyết: Do đặc tính tiêu hóa chậm nên isomaltulose ít tác động đến lượng đường trong máu và thích hợp cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
Độ ngọt tốt: Độ ngọt của nó khoảng 50-60% sucrose và có thể được sử dụng làm chất thay thế đường.
COA
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến bột màu trắng nhạt | Bột màu trắng |
Vị ngọt | NLT 8000 lần vị ngọt của đường ma | Phù hợp |
độ hòa tan | Ít tan trong nước và tan nhiều trong rượu | Phù hợp |
Nhận dạng | Phổ hấp thụ hồng ngoại phù hợp với phổ tham chiếu | Phù hợp |
Vòng quay cụ thể | -40,0°~-43,3° | 40,51° |
Nước | ≦5,0% | 4,63% |
PH | 5,0-7,0 | 6 giờ 40 |
Dư lượng khi đánh lửa | .20,2% | 0,08% |
Pb | 1ppm | <1ppm |
Các chất liên quan | Chất liên quan A NMT1,5% | 0,17% |
Bất kỳ tạp chất nào khác NMT 2,0% | 0,14% | |
Xét nghiệm(Isomaltulose ) | 97,0%~ 102,0% | 97,98% |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của yêu cầu. | |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và sức mạnh trực tiếp. | |
Hạn sử dụng | Hai năm nếu được niêm phong và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp. |
chức năng
Các chức năng của isomaltulose chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Lượng calo thấp: Isomaltulose có khoảng 50-60% lượng calo của sucrose và thích hợp để sử dụng trong các thực phẩm ít calo và ăn kiêng.
2. Năng lượng giải phóng chậm: Nó được tiêu hóa và hấp thụ chậm và có thể cung cấp năng lượng lâu dài, thích hợp cho vận động viên và những người cần năng lượng bền vững.
3. Phản ứng hạ đường huyết: Do chuyển hóa chậm nên isomaltulose ít tác động đến lượng đường trong máu, thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường và người cần kiểm soát lượng đường trong máu.
4. Độ ngọt tốt: Độ ngọt của nó khoảng 50-60% sucrose. Nó có thể được sử dụng thay thế đường để mang lại vị ngọt phù hợp.
5. Tăng cường sức khỏe đường ruột: Isomaltulose có thể được lên men bởi men vi sinh trong ruột, giúp duy trì sự cân bằng của vi sinh vật đường ruột và tăng cường sức khỏe đường ruột.
6. Tính ổn định nhiệt: Vẫn có thể duy trì được độ ngọt ở nhiệt độ cao và thích hợp dùng trong các món nướng, chế biến sẵn.
Nhìn chung, isomaltulose là chất làm ngọt đa năng thích hợp cho nhiều ứng dụng thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là khi cần kiểm soát lượng calo và đường huyết.
Ứng dụng
Isomaltulose có nhiều ứng dụng, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Thực phẩm và đồ uống:
- Thực phẩm ít calo: Được sử dụng trong các thực phẩm ít calo hoặc không đường như kẹo, bánh quy, sôcôla để mang lại vị ngọt mà không bổ sung quá nhiều calo.
- Đồ uống: Thường có trong các loại nước uống thể thao, nước tăng lực và nước có hương liệu, mang lại khả năng giải phóng năng lượng bền vững.
2. Dinh dưỡng thể thao:
- Do đặc tính tiêu hóa chậm nên isomaltulose thường được sử dụng trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao để giúp vận động viên duy trì năng lượng khi tập luyện kéo dài.
3. Thực phẩm dành cho người tiểu đường:
- Trong số các loại thực phẩm thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường, nó giúp kiểm soát lượng đường trong máu và mang lại vị ngọt mà không gây biến động mạnh về lượng đường trong máu.
4. Sản phẩm nướng:
- Do tính ổn định nhiệt nên isomaltulose có thể được sử dụng trong các món nướng để duy trì vị ngọt và mang lại cảm giác ngon miệng.
5. Sản phẩm từ sữa:
- Được sử dụng trong một số sản phẩm từ sữa để tạo thêm vị ngọt và tạo cảm giác ngon miệng.
6. Gia vị:
- Dùng trong gia vị để mang lại vị ngọt mà không cần thêm calo.
Ghi chú
Mặc dù isomaltulose được coi là an toàn nhưng nên dùng vừa phải khi sử dụng để tránh khó chịu về tiêu hóa có thể xảy ra.