Phụ gia thực phẩm 99% bột enzyme tannase cấp thực phẩm CAS 9025-71-2 enzyme tannase
Mô tả sản phẩm
Tannase là một enzyme. Nó đóng một vai trò quan trọng trong hóa học và sinh học. Sau đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của tannase:
1. Chất nền phản ứng: Tannase chủ yếu tác dụng với axit tannic và các dẫn xuất của nó. Nó thủy phân các phân tử axit tannic, phá vỡ chúng thành các hợp chất có trọng lượng phân tử thấp hơn như axit deoxytannic, axit dehydrogentisic và axit nortannic.
2.Điều kiện phản ứng: Hoạt động của tannase bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, giá trị pH và nồng độ axit tannic. Trong điều kiện nhiệt độ và pH thích hợp, tannase có thể phát huy hoạt tính enzyme tối ưu. Nói chung, hoạt động của enzyme tannase cao nhất ở khoảng 50-55 độ C và pH 4-5.
3. Lĩnh vực ứng dụng: Tannase được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, sản xuất bia, dệt may, da và các ngành công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất trà, cà phê, bia, rượu và các loại đồ uống khác để loại bỏ hoặc giảm hàm lượng axit tannic và cải thiện hương vị. Ngoài ra, taninase được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất thuộc da, cũng như trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong những năm gần đây, tannase cũng nhận được sự quan tâm nghiên cứu và ứng dụng trong quản lý môi trường và phụ gia thức ăn chăn nuôi.
4.Tính chất enzyme: Tannase thuộc lớp hydrolase. Nó có thể thủy phân liên kết este trong các phân tử axit tannic để tạo ra chất thủy phân axit tannic. Phản ứng xúc tác của tannase thường tuân theo động học Michaelis-Menten và tốc độ thủy phân enzyme của nó tỷ lệ thuận với nồng độ cơ chất. Ngoài ra, tannase có độ ổn định nhiệt nhất định và có thể duy trì hoạt động của enzyme nhất định trong một phạm vi nhiệt độ nhất định.
Tóm lại, tannase là một enzyme có vai trò quan trọng trong hóa học và sinh học. Nó có thể thủy phân các phân tử axit tannic và có nhiều ứng dụng. Nó đóng một vai trò quan trọng trong thực phẩm, sản xuất bia, dệt may, da và các ngành công nghiệp khác. Hoạt động của tannase bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, giá trị pH và nồng độ cơ chất và tính chất enzyme của nó cũng phù hợp với các quy luật enzyme thông thường.
Chức năng
Tannase là một enzyme còn được gọi là tannase. Chức năng chính của nó là thủy phân axit tannic và các dẫn xuất của nó thành các sản phẩm có trọng lượng phân tử thấp. Chức năng của enzyme này chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau:
1. Tannin đắng: Tannin là hợp chất polyphenolic thường thấy trong thực vật, có vị hăng và đắng. Trong sản xuất trà, cà phê, bia, rượu và các loại đồ uống khác, taninase có thể được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm hàm lượng axit tannic và cải thiện hương vị của sản phẩm.
2. Cải thiện tính ổn định của một số loại thực phẩm: Tannin trong một số loại thực phẩm có thể kết hợp với protein để tạo thành chất kết tủa hoặc chất đục. Tannase phá vỡ phức hợp tannin-protein này, cải thiện độ ổn định và độ trong của thực phẩm.
3. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thu: Tannin kết hợp với các chất dinh dưỡng khác trong thực phẩm, chẳng hạn như protein và khoáng chất, để làm giảm quá trình tiêu hóa và hấp thu của cơ thể. Chức năng của tannase là thủy phân axit tannic thành các sản phẩm có trọng lượng phân tử thấp, giảm sự kết hợp với các chất dinh dưỡng khác và nâng cao hiệu quả sử dụng các chất dinh dưỡng trong thực phẩm.
4. Ứng dụng trong ngành thuộc da: Trong ngành dệt may và da, tannin được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và các chế phẩm thuộc da. Tannase có thể được sử dụng để phá vỡ axit tannic còn sót lại và giảm tác động đến môi trường.
Ứng dụng
Tannase là một enzyme tannase thủy phân các phân tử axit tannic, phá vỡ chúng thành các hợp chất có trọng lượng phân tử thấp hơn. Do đó, nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp sau:
1. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Tannase được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất trà, cà phê, bia, rượu và các loại đồ uống khác để giảm hàm lượng axit tannic và cải thiện hương vị. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất bảo quản để loại bỏ tannin trong trái cây và tăng cường kết cấu cũng như hương vị của chất bảo quản.
2. Công nghiệp chuẩn bị enzyme: Tannase được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chế phẩm enzyme. Nó có thể được sử dụng để điều chế các chế phẩm enzyme có hoạt tính khử thuộc da cho các quá trình nhuộm và thuộc da trong ngành dệt và da.
3. Ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Tanninase có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để cải thiện độ ổn định và kết cấu của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ kết tủa và mùi hôi liên quan đến tannin và cải thiện chất lượng và chất lượng sản phẩm.
Công nghệ sinh học: Tannase còn có một số ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng để phát hiện và xác định tannin, đồng thời có thể được sử dụng để nghiên cứu hàm lượng tannin trong thực phẩm và đồ uống cũng như cơ chế trao đổi chất của tannin trong thực vật.
Sản phẩm liên quan:
Nhà máy Newgreen còn cung cấp các loại Enzyme sau:
Bromelain cấp thực phẩm | Bromelain ≥ 100.000 u/g |
Protease kiềm cấp thực phẩm | Protease kiềm ≥ 200.000 u/g |
Đu đủ cấp thực phẩm | Đu đủ ≥ 100.000 u/g |
Laccase cấp thực phẩm | Laccase ≥ 10.000 u/L |
Loại axit protease loại thực phẩm APRL | Protease axit ≥ 150.000 u/g |
Cellobiase cấp thực phẩm | Cellobiase ≥1000 u/ml |
Enzyme dextran cấp thực phẩm | Enzim dextran ≥ 25.000 u/ml |
Lipase cấp thực phẩm | Lipase ≥ 100.000 u/g |
Protease trung tính cấp thực phẩm | Protease trung tính ≥ 50.000 u/g |
Glutamine transaminase cấp thực phẩm | Glutamine transaminase ≥1000 u/g |
Lyase pectin cấp thực phẩm | Pectin lyase ≥600 u/ml |
Pectinase cấp thực phẩm (lỏng 60K) | Pectinase ≥ 60.000 u/ml |
Catalase cấp thực phẩm | Catalase ≥ 400.000 u/ml |
Glucose oxydase cấp thực phẩm | Glucose oxydase ≥ 10.000 u/g |
Alpha-amylase cấp thực phẩm (chịu được nhiệt độ cao) | α-amylase nhiệt độ cao ≥ 150.000 u/ml |
Alpha-amylase cấp thực phẩm (nhiệt độ trung bình) loại AAL | Nhiệt độ trung bình alpha-amylase ≥3000 u/ml |
Alpha-acetyllactate decarboxylase cấp thực phẩm | α-acetyllactate decarboxylase ≥2000u/ml |
β-amylase cấp thực phẩm (lỏng 700.000) | β-amylase ≥ 700.000 u/ml |
Loại thực phẩm β-glucanase BGS | β-glucanase ≥ 140.000 u/g |
Protease cấp thực phẩm (loại cắt nội) | Protease (loại cắt) ≥25u/ml |
Loại thực phẩm xylanase loại XYS | Xylanase ≥ 280.000 u/g |
Loại thực phẩm xylanase (axit 60K) | Xylanase ≥ 60.000 u/g |
Loại thực phẩm glucose amylase GAL loại | Enzyme đường hóa≥260.000 u/ml |
Loại thực phẩm Pullulanase (lỏng 2000) | Pullulanase ≥2000 u/ml |
Cellulase cấp thực phẩm | CMC ≥ 11.000 u/g |
Cellulase cấp thực phẩm (thành phần đầy đủ 5000) | CMC ≥5000 u/g |
Protease kiềm cấp thực phẩm (loại cô đặc hoạt tính cao) | Hoạt tính protease kiềm ≥ 450.000 u/g |
Glucose amylase cấp thực phẩm (rắn 100.000) | Hoạt tính glucose amylase ≥ 100.000 u/g |
Protease axit thực phẩm (rắn 50.000) | Hoạt tính protease axit ≥ 50.000 u/g |
Protease trung tính cấp thực phẩm (loại cô đặc hoạt tính cao) | Hoạt tính protease trung tính ≥ 110.000 u/g |