Bột / chất lỏng Alpha-Bisabolol hòa tan trong nước / dầu cấp mỹ phẩm
Mô tả sản phẩm
Alpha-Bisabolol là một loại rượu monoterpene tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ hoa cúc Đức (Matricaria chamomilla) và tràm Brazil (Vanillosmopsis erythropappa). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm và được đánh giá cao vì nhiều đặc tính chăm sóc da có lợi.
1. Tính chất hóa học
Tên hóa học: α-Bisabolol
Công thức phân tử: C15H26O
Trọng lượng phân tử: 222,37 g/mol
Cấu trúc: Alpha-Bisabolol là một loại rượu monoterpene có cấu trúc tuần hoàn và nhóm hydroxyl.
2. Tính chất vật lý
Xuất hiện: Chất lỏng nhớt không màu đến màu vàng nhạt.
Mùi: Có mùi thơm nhẹ nhàng của hoa.
Độ hòa tan: Hòa tan trong dầu và rượu, không hòa tan trong nước.
COA
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhớt không màu đến màu vàng nhạt. | Theo |
Mùi | đặc trưng | Theo |
Nếm | đặc trưng | Theo |
xét nghiệm | ≥99% | 99,88% |
Kim loại nặng | 10ppm | Theo |
As | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Pb | .20,2ppm | <0,2 trang/phút |
Cd | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Hg | .10,1ppm | <0,1 trang/phút |
Tổng số đĩa | 1.000 CFU/g | <150 CFU/g |
Nấm mốc & men | 50 CFU/g | <10 CFU/g |
E. Coll | 10 MPN/g | <10 MPN/g |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Staphylococcus Aureus | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của yêu cầu. | |
Kho | Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và thoáng mát. | |
Hạn sử dụng | Hai năm nếu được niêm phong và bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. |
Chức năng
1. Tác dụng chống viêm
--Giảm mẩn đỏ và viêm: Alpha-Bisabolol có đặc tính chống viêm đáng kể và có thể làm giảm mẩn đỏ và viêm da một cách hiệu quả.
--Ứng dụng: Thường được sử dụng để điều trị da nhạy cảm, mẩn đỏ và các tình trạng viêm da như mụn trứng cá và chàm.
2. Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm
-- Ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm: Chứa đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm, ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm.
--Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm chăm sóc da kháng khuẩn và điều trị nhiễm nấm.
3. Tác dụng chống oxy hóa
--Trung hòa các gốc tự do: Alpha-Bisabolol có đặc tính chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do và ngăn ngừa lão hóa và tổn thương da.
--Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và chống nắng chống lão hóa để tăng cường bảo vệ.
4. Thúc đẩy quá trình lành da
-Tăng tốc độ chữa lành vết thương: Thúc đẩy quá trình tái tạo và sửa chữa tế bào da và đẩy nhanh quá trình lành vết thương.
--Ứng dụng: Được sử dụng trong các loại kem phục hồi, sản phẩm chống nắng và sản phẩm trị sẹo.
5. Làm dịu và êm dịu
--Giảm kích ứng và khó chịu cho da: Có đặc tính làm dịu và làm dịu da để giảm kích ứng và khó chịu trên da.
--Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm, sản phẩm chăm sóc em bé và sản phẩm chăm sóc sau cạo râu.
6. Tác dụng dưỡng ẩm
--Tăng cường độ ẩm cho da: Alpha-Bisabolol có thể giúp da giữ được độ ẩm và tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm cho da.
--Ứng dụng: Được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm, lotion và serum để tăng cường khả năng dưỡng ẩm của sản phẩm.
7. Cải thiện tông màu da
--Làm đều màu da: Bằng cách giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành da, Alpha-Bisabolol có thể giúp làm đều màu da và cải thiện vẻ ngoài tổng thể của da.
--Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp làm trắng và đều màu da.
Lĩnh vực ứng dụng
Công nghiệp mỹ phẩm
--Chăm sóc da: Được sử dụng trong các loại kem, lotion, serum và mặt nạ để mang lại tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
--Sản phẩm làm sạch: Bổ sung đặc tính chống viêm và làm dịu da cho sản phẩm làm sạch, phù hợp với làn da nhạy cảm.
--Mỹ phẩm: Được sử dụng trong kem nền dạng lỏng và kem BB để mang lại lợi ích chăm sóc da bổ sung.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân
--CHĂM SÓC TÓC: Được sử dụng trong dầu gội và dầu xả để mang lại lợi ích chống viêm và làm dịu da đầu.
--Chăm sóc tay: Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tay để cung cấp đặc tính kháng khuẩn và phục hồi.
Công nghiệp dược phẩm
--Thuốc bôi: Dùng dưới dạng thuốc mỡ và kem để điều trị viêm da, nhiễm trùng và vết thương.
--Chế phẩm nhãn khoa: Được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt và gel nhãn khoa để mang lại tác dụng chống viêm và làm dịu.
Hướng dẫn sử dụng:
Sự tập trung
Nồng độ sử dụng: Thông thường, nồng độ sử dụng là từ 0,1% đến 1,0%, tùy thuộc vào hiệu quả và ứng dụng mong muốn.
Khả năng tương thích
Khả năng tương thích: Alpha-Bisabolol có khả năng tương thích tốt và có thể được sử dụng với nhiều loại hoạt chất và thành phần cơ bản.