Vật liệu chống lão hóa mỹ phẩm 99% loại peptide collagen thủy phân loại II

Mô tả sản phẩm
Peptide collagen loại II là một peptide chuỗi ngắn được chiết xuất từ collagen loại II. Nó chủ yếu tồn tại trong mô sụn và là protein cấu trúc chính của sụn, cung cấp độ co giãn và sức mạnh của sụn. Collagen loại II được chia thành các chuỗi peptide nhỏ hơn bằng cách thủy phân. Nó có thể dễ dàng được hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể con người, và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và mỹ phẩm sức khỏe.
Các peptide collagen loại II sửa chữa sụn và giảm đau khớp, và nó cũng có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm phản ứng viêm ở khớp và mô mềm, làm giảm đau và khó chịu. Nó cũng có thể điều chỉnh chức năng của hệ thống miễn dịch, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và nếp nhăn, và làm cho da mềm mại và mịn màng hơn bằng cách tăng cường khả năng giữ ẩm cho da.
Coa
MẶT HÀNG | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Theo |
Mùi | Đặc tính | Theo |
Nếm | Đặc tính | Theo |
Xét nghiệm | ≥99% | 99,88% |
Kim loại nặng | ≤10ppm | Theo |
As | ≤0,2ppm | 0,2 ppm |
Pb | ≤0,2ppm | 0,2 ppm |
Cd | ≤0.1ppm | 0,1 ppm |
Hg | ≤0.1ppm | 0,1 ppm |
Tổng số đĩa | ≤1.000 CFU/g | 150 CFU/g |
Nấm mốc & men | ≤50 CFU/g | 10 CFU/g |
E. Coll | ≤10 mpn/g | 10 MPN/g |
Salmonella | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Staphylococcus aureus | Tiêu cực | Không được phát hiện |
Phần kết luận | Phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của yêu cầu. | |
Kho | Lưu trữ trong một nơi mát mẻ, khô và thông gió. | |
Hạn sử dụng | Hai năm nếu được niêm phong và lưu trữ ra khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm. |
Chức năng
1. Sức khỏe chung:
- Giảm đau khớp: peptide collagen loại II có thể giúp giảm đau khớp, đặc biệt là đau liên quan đến viêm xương khớp.
- Cải thiện chức năng khớp: Bằng cách thúc đẩy sửa chữa và tái tạo sụn, peptide collagen loại II giúp cải thiện tính linh hoạt và chức năng của khớp.
- Giảm viêm: Có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm viêm khớp và làm giảm sưng khớp và cứng khớp.
2. Sửa chữa sụn:
- Thúc đẩy tái sinh sụn: peptide collagen loại II có thể kích thích sự phát triển và tái tạo của các tế bào sụn và giúp sửa chữa mô sụn bị hư hỏng.
- Tăng cường độ co giãn sụn: Tăng cường độ đàn hồi và độ bền của sụn bằng cách tăng tổng hợp ma trận sụn.
3. Sức khỏe da:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Các peptide collagen loại II giúp tăng độ co giãn của da, làm cho da cứng hơn và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Giúp giảm nếp nhăn và nếp nhăn bằng cách thúc đẩy tổng hợp collagen, làm cho da trông trẻ hơn.
- Kem dưỡng ẩm: Có tác dụng giữ ẩm tốt, giúp duy trì sự cân bằng độ ẩm của da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
4. Sức khỏe xương:
- Tăng cường mật độ xương: peptide collagen loại II giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.
- Thúc đẩy sửa chữa xương: giúp chữa lành tốc độ gãy xương và các vết thương xương khác bằng cách thúc đẩy sự phát triển và sửa chữa của các tế bào xương.
Ứng dụng
1. Sản phẩm sức khỏe
Bổ sung sức khỏe chung
- Sửa chữa sụn: peptide collagen loại II thường được sử dụng trong các chất bổ sung sức khỏe khớp để giúp sửa chữa và tái tạo mô sụn và duy trì sức khỏe khớp.
- Giảm đau khớp: Bằng cách giảm viêm và hao mòn, peptide collagen loại II có thể làm giảm đau khớp và cứng khớp, đặc biệt đối với những người bị viêm khớp.
- Tăng cường chức năng khớp: giúp cải thiện tính linh hoạt của khớp và phạm vi chuyển động, phù hợp cho vận động viên và người già.
Bổ sung chống viêm
- Giảm viêm: Các peptide collagen loại II có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm viêm ở khớp và mô mềm, làm giảm đau và khó chịu.
- Điều chỉnh hệ thống miễn dịch: giúp điều chỉnh chức năng của hệ thống miễn dịch và giảm sự xuất hiện của các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
2. Sản phẩm chăm sóc da
Sản phẩm chống lão hóa
- Giảm nếp nhăn và nếp nhăn: Các peptide collagen loại II được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa để giúp giảm nếp nhăn và nếp nhăn và tăng độ đàn hồi và độ cứng của da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Bằng cách thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen, nó giúp tăng cường độ co giãn của da, làm cho da cứng hơn và trẻ hơn.
Sản phẩm dưỡng ẩm
- Tăng cường khả năng dưỡng ẩm: Các peptide collagen loại II được sử dụng trong các loại kem và kem dưỡng da để tăng cường khả năng giữ ẩm của da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Cải thiện kết cấu da: Cải thiện kết cấu tổng thể của da bằng cách tăng cường hydrat hóa da, làm cho da mịn màng và tinh tế hơn.
3. Sản phẩm y tế và phục hồi chức năng
Sửa chữa chung và sụn
-Phục hồi sau phẫu thuật: Các peptide collagen loại II được sử dụng trong các sản phẩm phục hồi sau phẫu thuật để giúp tăng tốc quá trình sửa chữa khớp và sụn.
- Chấn thương thể thao: Thích hợp cho việc phục hồi các chấn thương thể thao, giúp sửa chữa sụn bị tổn thương và mô khớp.
4. Thực phẩm và đồ uống
Thực phẩm chức năng
- Bổ sung dinh dưỡng: Các peptide collagen loại II có thể được thêm vào thực phẩm chức năng và đồ uống như là chất bổ sung dinh dưỡng để cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe khớp và da.
- Lượng tiện lợi: Ở dạng thực phẩm và đồ uống, nó thuận tiện cho việc ăn hàng ngày và phù hợp cho tất cả các loại người.
Sản phẩm liên quan
Acetyl hexapeptide-8 | Hexapeptide-11 |
Tripeptide-9 citrulline | Hexapeptide-9 |
Pentapeptide-3 | Acetyl tripeptide-30 citrulline |
Pentapeptide-18 | Tripeptide-2 |
Oligopeptide-24 | Tripeptide-3 |
Palmityldipeptide-5 Diaminohydroxybutyrate | Tripeptide-32 |
Acetyl decapeptide-3 | DeCarboxy Carnosine HCl |
Acetyl octapeptide-3 | Dipeptide-4 |
Acetyl pentapeptide-1 | TrideCapeptide-1 |
Acetyl tetrapeptide-11 | Tetrapeptide-4 |
Palmitoyl hexapeptide-14 | Tetrapeptide-14 |
Palmitoyl hexapeptide-12 | Pentapeptide-34 trifluoroacetate |
Palmitoyl pentapeptide-4 | Acetyl tripeptide-1 |
Palmitoyl tetrapeptide-7 | Palmitoyl tetrapeptide-10 |
Palmitoyl tripeptide-1 | Acetyl citrull amido arginine |
Palmitoyl tripeptide-28-28 | Acetyl tetrapeptide-9 |
Trifluoroacetyl tripeptide-2 | Glutathione |
Diminobutyl diaminobutyl diaminobutyl diamin | Oligopeptide-1 |
Palmitoyl tripeptide-5 | Oligopeptide-2 |
Decapeptide-4 | Oligopeptide-6 |
Palmitoyl tripeptide-38 | L-Carnosine |
Caprooyl tetrapeptide-3 | Polypeptide arginine/lysine |
Hexapeptide-10 | Acetyl hexapeptide-37 |
Đồng tripeptide-1 | Tripeptide-29 |
Tripeptide-1 | Dipeptide-6 |
Hexapeptide-3 | Palmitoyl dipeptide-18 |
Tripeptide-10 citrulline |
Gói & Giao hàng


