Chitosan Newgreen Cung cấp bột Chitosan cấp thực phẩm
Mô tả sản phẩm
chitosan là sản phẩm của quá trình chitosan N-acetyl hóa. Chitosan, chitosan và cellulose có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Cellulose là nhóm hydroxyl ở vị trí C2 và chitosan lần lượt được thay thế bằng nhóm acetyl và nhóm amino ở vị trí C2. Chitin và chitosan có nhiều đặc tính độc đáo như khả năng phân hủy sinh học, ái lực tế bào và tác dụng sinh học, đặc biệt là chitosan chứa nhóm amino tự do, là polysaccharide cơ bản duy nhất trong số các polysaccharide tự nhiên.
Nhóm amino trong cấu trúc phân tử của chitosan có khả năng phản ứng mạnh hơn nhóm acetyl amino trong phân tử chitin, điều này làm cho polysacarit có chức năng sinh học tuyệt vời và có thể biến đổi về mặt hóa học. Vì vậy, chitosan được coi là vật liệu sinh học chức năng có tiềm năng ứng dụng lớn hơn cellulose.
Chitosan là sản phẩm của chitin polysacarit tự nhiên, có khả năng phân hủy sinh học, tương thích sinh học, không độc hại, kháng khuẩn, chống ung thư, hạ lipid, tăng cường miễn dịch và các chức năng sinh lý khác. Được sử dụng rộng rãi trong phụ gia thực phẩm, dệt may, nông nghiệp, bảo vệ môi trường, chăm sóc sắc đẹp, mỹ phẩm, chất kháng khuẩn, sợi y tế, băng y tế, vật liệu mô nhân tạo, vật liệu giải phóng thuốc chậm, chất mang chuyển gen, lĩnh vực y sinh, vật liệu hấp thụ y tế, kỹ thuật mô vật liệu vận chuyển, phát triển y tế và dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác và công nghiệp hóa chất hàng ngày khác
COA
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Trắngtinh thể hoặcbột tinh thể | Theo |
Nhận dạng (IR) | Phù hợp với phổ tham chiếu | Theo |
Xét nghiệm(Chitosan) | 98,0% đến 102,0% | 99,28% |
PH | 5,5 ~ 7,0 | 5,8 |
Vòng quay cụ thể | +14.9°~+17,3° | +15,4° |
cloruas | ≤0,05% | <0,05% |
sunfat | ≤0,03% | <0,03% |
Kim loại nặng | ≤15 trang/phút | <15 trang/phút |
Tổn thất khi sấy | ≤0,20% | 0,11% |
Dư lượng khi đánh lửa | ≤0,40% | <0,01% |
Độ tinh khiết sắc ký | Tạp chất riêng lẻ≤0,5% Tổng tạp chất≤2,0% | Theo |
Phần kết luận | Nó phù hợp với tiêu chuẩn. | |
Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mátkhông đóng băng, tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt. | |
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách |
Chức năng
Giảm cân và kiểm soát cân nặng:Chitosan có khả năng liên kết với chất béo và làm giảm sự hấp thụ chất béo, do đó hỗ trợ kiểm soát cân nặng và giảm cân.
Giảm cholesterol:Các nghiên cứu cho thấy chitosan có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Tăng cường sức khỏe đường ruột:Chitosan có đặc tính chất xơ nhất định giúp cải thiện tiêu hóa, tăng cường sức khỏe đường ruột và ngăn ngừa táo bón.
Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm:Chitosan có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và có thể được sử dụng để bảo quản, bảo quản thực phẩm.
Tăng cường miễn dịch:Chitosan có thể giúp tăng cường chức năng hệ thống miễn dịch và cải thiện khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Chữa lành vết thương:Chitosan được sử dụng trong y học để thúc đẩy quá trình lành vết thương, có khả năng tương thích sinh học tốt và khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào.
Ứng dụng
Công nghiệp thực phẩm:
1.Chất bảo quản: Chitosan có đặc tính kháng khuẩn, sát trùng và có thể được sử dụng để bảo quản thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
2.Sản phẩm giảm cân: Là thực phẩm bổ sung giảm cân, giúp giảm hấp thu chất béo và kiểm soát cân nặng.
Lĩnh vực dược phẩm:
1. Hệ thống phân phối thuốc: Chitosan có thể được sử dụng để chuẩn bị các chất mang thuốc nhằm cải thiện khả dụng sinh học của thuốc.
2. Băng vết thương: dùng để thúc đẩy quá trình lành vết thương và có khả năng tương thích sinh học tốt.
Mỹ phẩm:
Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để có tác dụng dưỡng ẩm, kháng khuẩn, chống lão hóa và cải thiện kết cấu da.
Nông nghiệp:
1. Chất cải tạo đất: Chitosan có thể được sử dụng để cải thiện cấu trúc đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
2. Thuốc trừ sâu sinh học: Là thuốc trừ sâu tự nhiên, chúng giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh cho cây trồng.
3. Xử lý nước: Chitosan có thể được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng và các chất ô nhiễm khỏi nước.
Vật liệu sinh học:
Được sử dụng trong kỹ thuật mô và y học tái tạo làm vật liệu tương thích sinh học.