đầu trang - 1

sản phẩm

Bột trái cây Chokeberry đen Tinh khiết tự nhiên Xịt khô/đông khô Bột trái cây Chokeberry đen

Mô tả ngắn gọn:

Tên thương hiệu: Newgreen
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: 99%
Thời hạn sử dụng: 24 tháng
Phương pháp bảo quản: Nơi khô mát
Xuất hiện: Bột màu hồng
ứng dụng: Thực phẩm sức khỏe/Thức ăn/Mỹ phẩm
Đóng gói: 25kg/thùng; 1kg/túi giấy bạc hoặc theo yêu cầu của bạn


Chi tiết sản phẩm

Dịch vụ OEM/ODM

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Bột chiết xuất trái cây chokeberry đen có nguồn gốc từ trái cây của Aronia melanocarpa, thường được gọi là chokeberry đen. Loại quả mọng màu tím đậm này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và đã thu hút được sự chú ý nhờ hàm lượng cao các hợp chất hoạt tính sinh học, đặc biệt là chất chống oxy hóa. Chokeberry đen có vị chua, chát nhưng chứa nhiều chất dinh dưỡng, khiến bột chiết xuất của chúng trở thành một chất bổ sung phổ biến trong thực phẩm tốt cho sức khỏe, đồ uống và mỹ phẩm. Chiết xuất chokeberry đen được đánh giá cao vì nhiều lợi ích sức khỏe và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để tăng cường sức khỏe tổng thể.
1. Anthocyanin:
Đây là những sắc tố tạo nên màu tím đậm của chokeberry. Anthocyanin là chất chống oxy hóa mạnh giúp trung hòa các gốc tự do, giảm căng thẳng oxy hóa và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
2. Flavonoid:
Flavonoid, chẳng hạn như quercetin, kaempferol và catechin, mang lại lợi ích chống viêm, kháng vi-rút và tim mạch. Chúng cũng góp phần vào hoạt động chống oxy hóa trong cơ thể.
3. Polyphenol:
Chiết xuất rất giàu polyphenol khác nhau, có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Những hợp chất này rất cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể, giảm viêm và thúc đẩy chức năng tim mạch.
4. Vitamin:
Chiết xuất Chokeberry chứa hàm lượng vitamin cao như Vitamin C và Vitamin K, hỗ trợ chức năng miễn dịch, sức khỏe làn da và đông máu.
5. Tannin:
Tannin chịu trách nhiệm tạo ra vị chát và có tác dụng kháng khuẩn và chống oxy hóa, góp phần bảo quản và chống viêm cho chiết xuất.
6. Khoáng sản:
Nó chứa kali, magiê, sắt và kẽm, tất cả đều rất quan trọng để duy trì các chức năng cơ thể như co cơ, sản xuất năng lượng và phản ứng miễn dịch.

COA:

Mặt hàng Thông số kỹ thuật Kết quả
Vẻ bề ngoài Bột màu hồng Tuân thủ
Đặt hàng đặc trưng Tuân thủ
xét nghiệm ≥99,0% 99,5%
nếm thử đặc trưng Tuân thủ
Mất mát khi sấy khô 4-7(%) 4,12%
Tổng số tro Tối đa 8% 4,85%
Kim loại nặng 10(trang/phút) Tuân thủ
Asen(As) Tối đa 0,5 trang/phút Tuân thủ
Chì(Pb) Tối đa 1 trang/phút Tuân thủ
Thủy ngân(Hg) Tối đa 0,1ppm Tuân thủ
Tổng số đĩa Tối đa 10000cfu/g 100cfu/g
Men & Nấm mốc Tối đa 100cfu/g >20cfu/g
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tuân thủ
E. Coli. Tiêu cực Tuân thủ
tụ cầu khuẩn Tiêu cực Tuân thủ
Phần kết luận Tuân thủ USP 41
Kho Bảo quản ở nơi kín, nhiệt độ thấp liên tục và không có ánh nắng trực tiếp.
Hạn sử dụng 2 năm khi được bảo quản đúng cách

 

Chức năng:

1. Bảo vệ chống oxy hóa:
Do nồng độ anthocyanin và polyphenol cao, chiết xuất chokeberry đen mang lại tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp chống lại stress oxy hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và ung thư.
2. Đặc tính chống viêm:
Flavonoid và polyphenol đã được chứng minh là làm giảm tình trạng viêm trong cơ thể, có thể giúp kiểm soát các tình trạng như viêm khớp, bệnh tự miễn và viêm mãn tính.
3. Sức khỏe tim mạch:
Các hợp chất trong chiết xuất chokeberry giúp giảm huyết áp, giảm mức cholesterol và cải thiện tuần hoàn. Điều này làm cho nó có lợi cho sức khỏe tim mạch bằng cách giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
4. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:
Với hàm lượng vitamin C cao và đặc tính chống oxy hóa, chiết xuất chokeberry đen giúp tăng cường chức năng miễn dịch và giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng.
5. Điều hòa lượng đường trong máu:
Nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất chokeberry đen có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, khiến nó có thể hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc những người đang kiểm soát lượng đường trong máu của họ.
6. Hoạt tính kháng khuẩn:
Tannin và các hợp chất phenolic khác mang lại đặc tính kháng khuẩn cho chiết xuất, có thể hữu ích trong việc bảo vệ chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và virus.
7. Sức khỏe làn da:
Các chất chống oxy hóa và vitamin có trong chiết xuất chokeberry có thể tăng cường sức khỏe làn da bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa, cải thiện độ đàn hồi và có khả năng làm chậm quá trình lão hóa.

Ứng dụng:

1. Thực phẩm bổ sung:
Thường được sử dụng ở dạng viên nang hoặc bột để cung cấp hỗ trợ chống oxy hóa, tim mạch và chống viêm.
2. Thực phẩm chức năng và đồ uống:
Được thêm vào nước trái cây, sinh tố, thanh năng lượng và trà để mang lại lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là tăng cường khả năng miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
3. Mỹ phẩm:
Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính chống oxy hóa và chống lão hóa, giúp giảm nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi của da và bảo vệ chống lại các tác nhân gây ô nhiễm môi trường.
4. Dược phẩm:
Có khả năng được sử dụng trong điều trị bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và tình trạng viêm do các thành phần hoạt tính sinh học của nó.
5. Thức ăn chăn nuôi:
Đôi khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi vì lợi ích dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe tổng thể ở vật nuôi.

Sản phẩm liên quan:

bàn
bảng2
bảng3

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • dịch vụ oemodm(1)

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi